Thông số xe tải van là yếu tố then chốt giúp người mua dễ dàng so sánh, đánh giá và lựa chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị hoặc liên tỉnh. Trong bối cảnh xe tải van ngày càng được ưa chuộng nhờ thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, việc nắm rõ thông số kỹ thuật như kích thước khoang chở hàng, tải trọng, dung tích động cơ hay mức tiêu hao nhiên liệu sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân đưa ra quyết định mua xe hiệu quả hơn.
Nếu bạn đang có nhu cầu mua xe van, hãy tham khảo ngay một số thông số của dòng xe tải van được ưa chuộng trên thị trường hiện nay.
Ý nghĩa của thông số xe tải van
Thông số xe tải van là tập hợp các chỉ số kỹ thuật phản ánh đặc điểm vận hành, khả năng chuyên chở và mức độ phù hợp của xe đối với từng mục đích sử dụng cụ thể. Những thông số quan trọng bao gồm kích thước tổng thể, chiều dài – rộng – cao của khoang chở hàng, tải trọng cho phép, công suất động cơ, loại nhiên liệu sử dụng, mức tiêu hao nhiên liệu, chiều cao gầm xe, bán kính quay vòng, và tiêu chuẩn khí thải.
Hiểu rõ các thông số xe tải van không chỉ giúp người mua xác định được dòng xe phù hợp với điều kiện vận hành như đường nội đô, tuyến liên tỉnh hay giao thông khu dân cư đông đúc, mà còn hỗ trợ tính toán hiệu quả kinh tế dài hạn trong khai thác vận tải.
Chẳng hạn, một chiếc xe tải van có tải trọng 950kg với khoang hàng rộng 1,5m và chiều dài trên 2,6m sẽ phù hợp cho việc chở hàng nhẹ, cồng kềnh trong thành phố; trong khi xe có dung tích xi-lanh lớn, công suất mạnh sẽ lý tưởng cho các tuyến đường dài, cần tăng tốc và leo dốc tốt. Ngoài ra, thông số kỹ thuật còn giúp chủ doanh nghiệp dự tính chi phí vận hành như mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km), khả năng bảo trì, cũng như đánh giá mức độ tiết kiệm và thân thiện môi trường thông qua tiêu chuẩn khí thải Euro 4 hoặc Euro 5.
Xem thêm: Đánh giá xe ô tô van số sàn và số tự động: Nên chọn loại nào?

Cập nhập thông số kỹ thuật các dòng xe tải van được ưa chuộng hiện nay
Hiện nay xe van với nhiều ưu điểm vượt trội ngày càng được ưa chuộng, đầu tư trên thị trường, đặc biệt trong lĩnh vực giao hàng nội đô. Nếu bạn đang có ý định mua dòng xe này, hãy tham khảo ngay thông số xe tải van của 4 phiên bản được yêu thích sau đây.
Tera V8 2 chỗ
Xe tải van TERA V8 2 chỗ là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa đang tìm kiếm một mẫu xe vận chuyển vừa mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, vừa có khoang chứa hàng rộng rãi. Với thiết kế hiện đại và tính năng vượt trội, xe được trang bị động cơ xăng dung tích 1.6L theo công nghệ Nhật Bản, giúp tối ưu hiệu suất vận hành và tiết kiệm chi phí nhiên liệu.
Ngoài ra, điểm nổi bật của dòng xe này chính là thùng hàng dài tới 2,8m, có ốp vòm bánh xe bằng nhôm họa tiết độc đáo – chi tiết duy nhất trong phân khúc, góp phần bảo vệ tối đa và nâng cao tính thẩm mỹ.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của mẫu xe TERA V8 2 chỗ:
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
Kiểu động cơ | DAM16KR |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích làm việc | 1.597 cm³ |
Công suất cực đại | 122 Ps / 6.000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 158 Nm (thông tin bổ sung, nếu có) |
Khối lượng bản thân | 1.425 kg |
Trọng tải hàng hóa | 945 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 2.500 kg |
Số chỗ ngồi | 02 người |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.840 x 1.740 x 2.020 mm |
Kích thước lòng thùng | 2.800 x 1.550 x 1.330 mm |
Lốp trước / Lốp sau | 185R14 / 185R14 |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì, chỉ số octan ≥ 95 |

Tera V6 5 chỗ
Tera V6 5 chỗ không chỉ nổi bật nhờ thiết kế mạnh mẽ lấy cảm hứng từ xe du lịch, mà còn chinh phục người dùng bằng hệ thống vận hành tối ưu và thông số kỹ thuật ấn tượng. Được trang bị động cơ Suzuki công nghệ GDI và DVVT tiên tiến, Tera V6 mang đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và vận hành bền bỉ. Với khoang chở hàng rộng rãi, hệ thống phanh an toàn và khả năng chịu tải gần 800kg, mẫu xe này là lựa chọn lý tưởng cho cả nhu cầu kinh doanh và di chuyển cá nhân linh hoạt.
Dưới đây là bảng thông số xe tải van này:
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
Kiểu động cơ | JL474QAK, công nghệ GDI & DVVT |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích làm việc | 1.488 cm³ |
Công suất lớn nhất | 116 tại 6.000 ps/rpm |
Khối lượng bản thân | 1.435 kg |
Số chỗ ngồi | 05 |
Trọng tải hàng | 790 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 2.550 kg |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.555 x 1.720 x 2.020 mm |
Kích thước lòng thùng | 1.600 x 1.550 x 1.330mm |
Phanh trước | Phanh đĩa, thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh sau | Tang trống, thủy lực, trợ lực chân không |
Lốp trước / sau | 185R14C / 185R14C |
Vệt bánh xe (trước/sau) | 1.455 / 1.505 mm |
Số lượng trục | 02 trục |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì (RON ≥95) |

SRM X30i 5 chỗ
Shineray Motors (SRM) đã trở thành một thương hiệu quen thuộc trong lĩnh vực ô tô tại Việt Nam. Với định hướng cung cấp các giải pháp vận chuyển tiết kiệm và hiệu quả, SRM luôn chú trọng đầu tư vào đổi mới công nghệ và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ đó, hãng liên tục giới thiệu ra thị trường những dòng xe chất lượng cao, trong đó nổi bật là mẫu xe tải van 5 chỗ SRM X30i – lựa chọn được nhiều người tiêu dùng tin tưởng.
Với thiết kế gọn gàng, hiện đại cùng động cơ công nghệ Italia bền bỉ, SRM X30i 5 chỗ mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng di chuyển trong khu vực đô thị đông đúc.
Được trang bị động cơ SWJ15 nhập khẩu từ Italia, loại 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, SRM X30i đạt công suất tối đa 80kW tại 6.000 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số sàn 5 cấp, hệ thống phanh thủy lực trợ lực chân không, và vô lăng trợ lực điện, giúp đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho người điều khiển. Thiết kế thùng hàng rộng rãi, khả năng chở tải lên tới 745kg, trong khi vẫn đảm bảo đủ 5 chỗ ngồi – phù hợp với nhiều mục đích kinh doanh đa dạng.
Dưới đây bảng thông số xe tải van.
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
Kiểu động cơ | SWJ15 – Công nghệ Italia |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng |
Thể tích làm việc | 1.499 cm³ |
Công suất lớn nhất | 80 kW / 6.000 vòng/phút |
Khối lượng bản thân | 1.155 kg |
Số chỗ ngồi | 05 |
Trọng tải hàng hóa | 745 kg |
Kích thước tổng thể | 4.200 x 1.695 x 1.920 mm |
Kích thước lòng thùng | 1.400 x 1.480 x 1.280 mm |
Phanh trước | Phanh đĩa / Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh sau | Phanh tang trống / Thủy lực, trợ lực chân không |
Lốp trước / sau | 175/70R14 (02 bánh trước, 02 bánh sau) |
Vệt bánh xe | Trước: 1.450 mm / Sau: 1.455 mm |
Số trục | 02 |
Hệ thống lái | Bánh răng – Thanh răng, cơ khí trợ lực điện |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì RON ≥ 95 |

SRM 868 2 chỗ
Bên cạnh phiên bản X30i 5 chỗ quen thuộc, SRM tiếp tục ghi dấu ấn với dòng xe tải Van SRM 868 2 chỗ là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và hộ kinh doanh cá thể có nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị. Xe sở hữu thiết kế đậm phong cách châu Âu với phần đầu xe thanh lịch, nổi bật bởi lưới tản nhiệt kép và hốc gió hiện đại giúp giảm lực cản gió, đồng thời làm mát động cơ hiệu quả hơn. Logo mạ crom sang trọng được đặt ở vị trí trung tâm tạo điểm nhấn tinh tế cho tổng thể ngoại hình.
Không chỉ mang diện mạo chuyên nghiệp, SRM 868 2 chỗ còn được trang bị cửa kéo lùa hai bên tiện lợi giúp việc lên xuống xe, xếp dỡ hàng hóa dễ dàng hơn trong không gian chật hẹp. Tay nắm cửa mạ crom chống gỉ sét, tăng tính thẩm mỹ và độ bền trong điều kiện sử dụng lâu dài. Về vận hành, xe sử dụng động cơ SWD16 nhập khẩu từ Italia nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu vận tải hàng hóa đô thị và liên tỉnh.
Dưới đây là thông số xe tải van SRM 868 2 chỗ.
Hạng mục | Thông số chi tiết |
Tên động cơ | SWD16 – Italia |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử |
Thể tích làm việc | 1.599 cm³ |
Công suất cực đại | 85 kW / 5600 vòng/phút |
Khối lượng bản thân | 1.260 kg |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
Tải trọng cho phép | 868 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 2.258 kg |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.500 x 1.710 x 2.020 mm |
Kích thước lòng thùng | 2.500 x 1.390 x 1.320 mm |
Phanh trước | Phanh đĩa, thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh sau | Tang trống, thủy lực, trợ lực chân không |
Lốp trước/sau | 195/70R15C (02 bánh trước + 02 bánh sau) |
Vệt bánh xe (trước/sau) | 1.445 / 1.452 mm |
Số lượng trục | 02 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì RON ≥95 |

So sánh tổng quan thông số xe tải van
Mỗi dòng xe sở hữu thế mạnh riêng về thiết kế, tải trọng, công suất và tiện nghi sử dụng, đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển từ cá nhân đến doanh nghiệp.
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan thông số xe tải van 5 dòng xe nổi bật trên giúp người dùng dễ dàng hình dung và cân nhắc lựa chọn mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu thực tế:
Thông số kỹ thuật | SRM 868 2 chỗ | SRM X30i 5 chỗ | Tera V8 2 chỗ | Tera V6 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ | 05 chỗ | 02 chỗ | 05 chỗ |
Thể tích làm việc (cm³) | 1.599 | 1.499 | 1.500 | 1.500 |
Công suất cực đại (kW) | 122 Ps / 6.000 rpm | 80 kW / 6000 v/ph | 82 kW / 6000 v/ph | 116 / 6000 ps/rpm |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.260 | 1.155 | 1.200 | 1.250 |
Trọng tải hàng (kg) | 868 | 745 | 945 | 790 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 2.258 | 2.225 | 2.260 | 2.550 |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.840 x 1.740 x 2.020 | 4.200 x 1.695 x 1.920 | 4.450 x 1.690 x 2.000 | 4.555 x 1.720 x 2.020 |
Kích thước thùng hàng (mm) | 2.800 x 1.550 x 1.330 | 1.400 x 1.480 x 1.280 | 2.650 x 1.460 x 1.360 | 1.600 x 1.550 x 1.330mm |
Phanh trước / sau | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống |
Lốp xe | 185R14 | 175/70R14 | 185R14 | 185R14 |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng RON ≥95 | Xăng RON ≥95 | Xăng RON ≥95 | Xăng RON ≥95 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực | Trợ lực điện | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |

Nên chọn xe tải van như thế nào để phù hợp với nhu cầu
Dựa trên phần tổng quan và bảng so sánh thông số xe tải van ở 5 dòng xe trên, có thể thấy:
SRM 868 2 chỗ là lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên khả năng chở hàng vượt trội với tải trọng lên đến 868kg. Thiết kế khoang hàng rộng rãi, kiểu dáng hiện đại đậm chất châu Âu giúp xe vừa mạnh mẽ trong vận hành, vừa tạo thiện cảm trong mắt đối tác – đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp giao hàng đô thị chuyên nghiệp.
SRM X30i 5 chỗ phù hợp với mô hình kinh doanh kết hợp chở người và hàng hóa, rất hữu ích cho các dịch vụ giao hàng đa nhiệm hoặc các nhóm startup cần di chuyển linh hoạt cùng thiết bị, hàng mẫu.
Tera V8 2 chỗ là dòng sở hữu thông số xe tải van ghi điểm với tải trọng lớn nhất trong nhóm, mang đến hiệu quả cao trong vận chuyển hàng hóa nặng hoặc các chuyến đi liên tỉnh thường xuyên. Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp logistic quy mô vừa và nhỏ.
Trong khi đó, Tera V6 5 chỗ lại là phương án cân bằng hoàn hảo giữa tính linh hoạt và công suất, với không gian nội thất rộng rãi, vận hành ổn định và phù hợp cho cả công việc lẫn di chuyển cá nhân.
Hy vọng rằng những chia sẻ và phân tích chi tiết về thông số xe tải van trong bài viết đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn khi lựa chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu vận chuyển thực tế. Nếu bạn đang cân nhắc giữa các mẫu xe nổi bật như SRM 868, SRM X30i, Tera V8 hay Tera V6 và cần thêm thông tin chuyên sâu hoặc báo giá cụ thể, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Ô tô Van, đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn chọn được chiếc xe tối ưu nhất cả về hiệu năng lẫn chi phí.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Ô TÔ THÁI PHONG
- Thái Phong – Showroom trụ sở: Số TT36 – Đường CN9, KCN Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Hà Nội (xem bản đồ)
- Gara – Xưởng Sửa chữa Bảo Hành: Số 79 Đường Vườn Cam, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội (Gần Sân Vận Động Mỹ Đình) (xem bản đồ)
- Hotline bán hàng: 0977 83 6688
- Hotline xưởng dịch vụ: 097 471 6699
- Hotline hỗ trợ kỹ thuật: 0931 741 555
- Hotline Khiếu nại: 0974 799 699
- Điện thoại bàn: 0242 249 699