So sánh mẫu xe van của các hãng luôn là một chủ đề được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai đang tìm kiếm một chiếc xe phù hợp cho công việc vận chuyển. Với sự đa dạng về thương hiệu, tính năng và mức giá, việc lựa chọn mẫu xe van tốt nhất không hề đơn giản. Hiểu được điều đó, trong nội dung bài viết dưới đây Ô tô van sẽ cùng bạn phân tích và đánh giá 5 mẫu xe van đến từ các thương hiệu khác nhau trên thị trường để giúp bạn đưa ra được quyết định phù hợp.
Tiêu chí quan trọng cần biết khi so sánh mẫu xe van
Xe van là phương tiện vận tải linh hoạt, phù hợp cho cả mục đích kinh doanh và sử dụng cá nhân. Khi lựa chọn một mẫu xe van, người mua cần cân nhắc nhiều tiêu chí quan trọng để đảm bảo xe phù hợp với nhu cầu sử dụng, khả năng tài chính và tối ưu hiệu suất vận hành. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần xem xét khi so sánh mẫu xe van trên thị trường:
Kích thước và tải trọng
Kích thước tổng thể của xe van ảnh hưởng trực tiếp đến không gian chứa hàng, số lượng hành khách có thể chở và khả năng di chuyển trong điều kiện giao thông khác nhau. Các mẫu xe van thường có kích thước dài từ 4m đến hơn 5m, chiều rộng khoảng 1.6m – 2m, và chiều cao từ 1.8m – 2.2m. Tải trọng của xe (thường từ 600kg – 1.500kg) quyết định lượng hàng hóa mà xe có thể chuyên chở mà vẫn đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành.

Động cơ và hiệu suất vận hành
Động cơ là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sức mạnh, độ bền bỉ và mức tiêu thụ nhiên liệu của xe. Các mẫu xe van phổ biến hiện nay thường sử dụng động cơ 1.3L – 2.5L, với các công nghệ tiên tiến như MPI, VVT-i hoặc Turbo tăng áp để tối ưu công suất. Khi so sánh mẫu xe van, cần lưu ý đến:
- Công suất cực đại (HP): Quyết định sức kéo và khả năng tăng tốc của xe.
- Mô-men xoắn (Nm): Ảnh hưởng đến độ bốc và khả năng tải nặng.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: Xe tải van thường tiêu thụ từ 6L – 10L/100km, tùy vào dung tích động cơ và điều kiện vận hành.
Không gian nội thất và tiện ích
Một mẫu xe van tốt không chỉ đáp ứng nhu cầu vận tải mà còn phải mang lại sự thoải mái cho người lái và hành khách. Các yếu tố cần xem xét khi so sánh mẫu xe van gồm:
- Số chỗ ngồi: Xe van thường có phiên bản 2 chỗ, 5 chỗ hoặc 7 chỗ, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Tiện nghi trong cabin: Điều hòa hai chiều, hệ thống giải trí (màn hình cảm ứng, Bluetooth, radio), ghế bọc da hoặc nỉ.
- Hệ thống cách âm: Giúp giảm tiếng ồn từ động cơ và môi trường bên ngoài, tạo cảm giác thoải mái hơn khi lái xe đường dài.

Khả năng vận hành và hệ thống an toàn
Xe van thường được sử dụng trong nhiều điều kiện giao thông khác nhau, vì vậy so sánh mẫu xe van cần đánh giá khả năng vận hành cũng như các tính năng an toàn:
- Hệ thống treo: Treo trước McPherson, treo sau nhíp lá hoặc lò xo cuộn, giúp xe vận hành êm ái khi chở hàng nặng.
- Hệ thống phanh: Phanh đĩa trước, phanh tang trống sau hoặc phanh ABS giúp tăng độ an toàn khi phanh gấp.
- Túi khí an toàn: Một số mẫu xe van được trang bị 1-2 túi khí để bảo vệ tài xế và hành khách trong trường hợp va chạm.
- Trợ lực lái: Trợ lực điện hoặc trợ lực dầu giúp việc đánh lái nhẹ nhàng hơn, đặc biệt khi di chuyển trong đô thị.
Xem thêm: Những mẫu xe van chở hàng bền bỉ, phù hợp mọi địa hình!
Chi phí vận hành và bảo dưỡng
Một yếu tố quan trọng khác khi so sánh mẫu xe van là chi phí sử dụng lâu dài, bao gồm:
- Mức tiêu hao nhiên liệu: Các dòng xe sử dụng động cơ nhỏ thường tiết kiệm nhiên liệu hơn, nhưng cần cân nhắc với nhu cầu chở hàng.
- Bảo dưỡng định kỳ: Một số thương hiệu xe có chi phí bảo trì thấp và linh kiện dễ tìm kiếm hơn.

So sánh 5 mẫu xe tải van 5 chỗ nổi bật trên thị trường
Các dòng xe tải van 5 chỗ ngày càng được ưa chuộng nhờ tính đa dụng, phù hợp cho cả việc chở hàng và di chuyển trong đô thị. Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn, bài viết này sẽ so sánh mẫu xe van Tera V6, SRM X30i, Kenbo, Thaco TF450 và DFSK C35 dựa trên các tiêu chí quan trọng như động cơ, mức tiêu hao nhiên liệu, tải trọng, tiện ích và giá thành.
So sánh động cơ và hiệu suất
Động cơ đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sức mạnh, độ bền bỉ và khả năng vận hành của mỗi mẫu xe van. Khi so sánh mẫu xe van trên, ta có thể thấy những khác biệt rõ rệt về hiệu suất và công nghệ động cơ như sau:
- Tera V6 sử dụng động cơ Mitsubishi 1.6L, sản sinh công suất 116 mã lực, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định, đặc biệt phù hợp cho nhu cầu chuyên chở hàng hóa nặng mà vẫn đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
- SRM X30i trang bị động cơ 1.5L, với công suất 107 mã lực, ưu điểm lớn nhất là tối ưu hóa mức tiêu hao nhiên liệu mà vẫn đảm bảo sức tải tốt, phù hợp với những ai cần một chiếc xe van tiết kiệm chi phí vận hành.
- Kenbo 5 chỗ có hai tùy chọn động cơ 1.3L và 1.5L, tuy nhiên công suất thấp hơn so với các mẫu xe khác. Dòng xe này thích hợp với nhu cầu vận chuyển nhẹ hoặc di chuyển trong đô thị.
- Thaco TF450 cũng sử dụng động cơ 1.5L, tương tự SRM X30i, nhưng có những cải tiến về hệ thống vận hành giúp xe hoạt động bền bỉ hơn trong điều kiện khai thác liên tục.
- DFSK C35 được trang bị động cơ 1.5L, nhưng có sự điều chỉnh để tăng công suất, giúp xe vận hành mạnh mẽ hơn, đặc biệt phù hợp với nhu cầu chở hàng hóa có tải trọng lớn.

Nhận xét:
- Nếu ưu tiên về sức mạnh động cơ và khả năng vận hành ổn định khi chở hàng nặng, Tera V6 là lựa chọn đáng cân nhắc.
- Nếu cần một mẫu xe cân bằng giữa hiệu suất và mức tiêu hao nhiên liệu hợp lý, SRM X30i hoặc DFSK C35 là những phương án tối ưu.
- Với nhu cầu vận chuyển nhẹ hoặc đi lại trong đô thị, Kenbo 5 chỗ là một lựa chọn phù hợp.
- Thaco TF450 là một phương án bền bỉ, phù hợp với những ai cần một chiếc xe hoạt động ổn định theo thời gian.
So sánh mức tiêu hao nhiêu liệu
Cùng với động cơ, khi so sánh các mẫu xe van mức tiêu hao nhiêu liệu là yếu tố quan trọng cần quan tâm. Dưới đây là mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của 5 mẫu xe van trên.
- SRM X30i: Khoảng 6 – 7 lít/100km, thuộc nhóm tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị và vận tải nhẹ.
- Kenbo 5 chỗ: Khoảng 6.5 – 7.5 lít/100km, mức tiêu hao ổn định, thích hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
- Tera V6: Khoảng 7 – 8 lít/100km, mức tiêu hao trung bình, phù hợp với nhu cầu vận tải hàng hóa vừa phải.
- Thaco TF450: Khoảng 7 – 8 lít/100km, tương đương với Tera V6, cung cấp hiệu suất ổn định cho các chuyến đi dài.
- DFSK C35: Khoảng 8 – 9 lít/100km, cao hơn các mẫu xe khác do tải trọng lớn hơn và động cơ mạnh mẽ hơn.
Nhận xét: Trong các mẫu xe trên, SRM X30i là dòng xe có mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất, phù hợp cho những ai ưu tiên tiết kiệm chi phí nhiên liệu. Ngược lại, DFSK C35 có mức tiêu hao cao hơn do công suất động cơ lớn và tải trọng cao, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng.

So sánh mẫu xe van về tải trọng và kích thước
Đối với xe vải, tải trọng và kích thước quyết định công năng, phù hợp với nhu cầu vận chuyển. Dưới đây là thông số so sánh mẫu xe van chi tiết về tiêu chí này.
Mẫu xe | Kích thước | Tải trọng |
Tera V6 | 4.325 x 1.695 x 1.900 | 790 |
SRM X30i | 4.200 x 1.680 x 1.900 | 745 |
Kenbo 5 chỗ | 4.020 x 1.620 x 1.910 | 650 |
Thaco TF450 | 4.285 x 1.720 x 2.000 | 750 |
DFSK C35 | 4.500 x 1.680 x 2.000 | 945 |
Nhận xét: So sánh mẫu xe van về tải trọng trong 5 xe trên, có thể thấy DFSK C35 có kích thước lớn và tải trọng cao nhất phù hợp nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhiều, hàng nặng. Tuy nhiên, nếu ưu tiên kích thước gọn gàng để di chuyển dễ dàng trong đô thị, Kenbo là phương án hợp lý.

So sánh mẫu xe van về tiện ích và trang bị nội thất
Ngoài khả năng vận hành, khi so sánh mẫu xe van, tiện ích nội thất cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số điểm nổi bật của từng mẫu xe:
- Tera V6: Trang bị điều hòa hai chiều, màn hình giải trí, ghế bọc nỉ, cửa sổ điện.
- SRM X30i: Nội thất rộng rãi, có màn hình giải trí, ghế nỉ cao cấp, cửa sổ chỉnh điện.
- Kenbo 5 chỗ: Trang bị cơ bản hơn, không có màn hình giải trí, nhưng không gian cabin khá thoải mái.
- Thaco TF450: Nội thất thoáng, hệ thống điều hòa làm mát tốt, bảng điều khiển dễ sử dụng.
- DFSK C35: Trang bị đầy đủ tiện ích nhất, có hệ thống giải trí cao cấp, điều hòa mạnh mẽ, không gian rộng rãi nhất.
Nhận xét: Nếu cần mẫu xe có tiện ích tốt, DFSK C35 và Tera V6 là lựa chọn phù hợp. Nếu ưu tiên chi phí thấp, Kenbo là lựa chọn tiết kiệm hơn.

So sánh mẫu xe van về giá thành
Giá bán luôn là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua xe. Khi so sánh mẫu xe van, mức giá giữa các dòng xe có sự chênh lệch tùy theo thương hiệu, tải trọng và trang bị tiện ích:
- Tera V6: Giá dao động từ 380 – 420 triệu đồng, phù hợp với những ai tìm kiếm một mẫu xe vận hành mạnh mẽ, bền bỉ.
- SRM X30i: Có mức giá 350 – 390 triệu đồng, là lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí đầu tư.
- Kenbo 5 chỗ: Với giá từ 320 – 360 triệu đồng, đây là mẫu xe có giá thấp nhất, phù hợp với cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ cần một phương tiện kinh tế.
- Thaco TF450: Dao động trong khoảng 370 – 410 triệu đồng, mang đến sự ổn định và tiện ích phù hợp với nhu cầu chở hàng đa dạng.
- DFSK C35: Có mức giá cao nhất, từ 450 – 480 triệu đồng, nhưng đi kèm với tải trọng lớn, không gian rộng rãi và trang bị tiện nghi hiện đại.
Nhận xét: Nếu ưu tiên chi phí tiết kiệm, Kenbo 5 chỗ là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, nếu cần một mẫu xe có tải trọng lớn và trang bị cao cấp, DFSK C35 là sự đầu tư phù hợp, đặc biệt cho các doanh nghiệp vận tải.
Đâu là lựa chọn mâu xe van tối ưu?
So sánh mẫu xe van trên cho thấy mỗi dòng xe đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu vận chuyển cụ thể.
- Tera V6 – Lựa chọn lý tưởng nếu bạn cần một chiếc xe mạnh mẽ, động cơ bền bỉ, phù hợp với những chuyến đi dài và vận tải hàng hóa thường xuyên.
- SRM X30i – Nếu ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và giá thành hợp lý, đây là mẫu xe đáng cân nhắc, đặc biệt phù hợp với di chuyển trong đô thị.
- Kenbo 5 chỗ – Với thiết kế nhỏ gọn và chi phí vận hành thấp, mẫu xe này phù hợp cho những ai cần một phương tiện linh hoạt trong thành phố.

- Thaco TF450 – Nếu bạn cần một chiếc xe có trang bị đầy đủ, vận hành ổn định và bền bỉ theo thời gian, Thaco TF450 là sự lựa chọn phù hợp.
- DFSK C35 – Dành cho những ai cần một mẫu xe có tải trọng lớn, không gian rộng rãi để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh.
Tùy vào nhu cầu sử dụng và điều kiện tài chính, bạn có thể lựa chọn mẫu xe phù hợp nhất để tối ưu hiệu quả vận hành.
Hy vọng với những thông tin so sánh mẫu xe van trên sẽ giúp bạn có thể hiểu thêm về dòng xe 5 chỗ các thương hiệu từ đó dễ dàng lựa chọn xe van phù hợp với nhu cầu sử dụng. Nếu cần tư vấn chi tiết hoặc nhận báo giá, đừng ngần ngại liên hệ với Ô tô Van qua hotline để được hỗ trợ tận tình. Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp các dòng xe van chất lượng cao, bền bỉ và an toàn, giúp bạn an tâm vận hành trên mọi hành trình, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận chuyển.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Ô TÔ THÁI PHONG
- Thái Phong – Showroom trụ sở: Số TT36 – Đường CN9, KCN Từ Liêm, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Gara – Xưởng Sửa chữa Bảo Hành: Số 79 Đường Vườn Cam, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội (Gần Sân Vận Động Mỹ Đình)
- Hotline bán hàng: 0977 83 6688.
- Hotline xưởng dịch vụ: 097 471 6699.
- Hotline hỗ trợ kỹ thuật: 0931 741 555.
- Hotline Khiếu nại: 0974 799 699.
- Điện thoại bàn: 0242 249 699.