Bảng giá xe tải van luôn là yếu tố khiến nhiều khách hàng quan tâm trước khi xuống tiền đầu tư. Một chiếc xe tải van vừa là phương tiện vận chuyển, vừa là công cụ tạo ra lợi nhuận trong kinh doanh. Chính vì vậy, việc nắm rõ cập nhật giá xe van theo từng thời điểm, từng thương hiệu và từng dung tích tải trọng sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn.
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá xe tải van
1.1. Thương hiệu và nguồn gốc
Một trong những yếu tố quan trọng nhất tác động đến bảng giá xe tải van chính là thương hiệu. Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc, Nhật Bản hoặc Hàn Quốc thường có mức giá cao hơn xe lắp ráp trong nước. Nguyên nhân là do chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu và quy trình kiểm định.
- Xe nhập khẩu thường có chất lượng ổn định, thiết kế hiện đại, tính năng phong phú nhưng chi phí bảo dưỡng, thay thế phụ tùng cao hơn.
- Xe lắp ráp nội địa như Thaco lại có lợi thế giá bán cạnh tranh, dễ tìm phụ tùng và chi phí bảo dưỡng thấp.
Chính vì thế, khi đặt câu hỏi xe tải van giá bao nhiêu, khách hàng cần cân nhắc giữa uy tín thương hiệu và mức độ phù hợp với khả năng đầu tư.
1.2. Dung tích động cơ, tải trọng, kích thước thùng
Dung tích động cơ và tải trọng là yếu tố trực tiếp quyết định giá xe van 2025. Xe tải van 2 chỗ thường có tải trọng lớn, khoang chứa rộng, phù hợp nhu cầu chở hàng hóa cồng kềnh. Trong khi đó, xe van 5 chỗ thường có không gian nhỏ hơn nhưng lại đáp ứng được nhu cầu kết hợp vừa chở hàng vừa chở người.

- Xe tải van động cơ 1.2L – 1.5L: giá mềm, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp giao hàng nội đô.
- Xe động cơ 1.6L trở lên: tải khỏe, chở được nhiều hàng, giá thành cao hơn nhưng tối ưu hiệu quả kinh doanh.
Ngoài động cơ, kích thước thùng hàng cũng là yếu tố làm tăng giá. Xe có thùng cao và rộng thường đắt hơn nhưng đổi lại giúp giảm số chuyến đi.
1.3. Tiêu chuẩn khí thải, công nghệ đi kèm
Trong năm 2025, quy định khí thải Euro 5 được áp dụng rộng rãi khiến nhiều dòng xe phải nâng cấp động cơ, dẫn đến chi phí sản xuất tăng. Những mẫu xe đáp ứng tiêu chuẩn này thường có mức giá cao hơn phiên bản cũ.
Ngoài ra, các công nghệ an toàn như phanh ABS, camera lùi, cảm biến áp suất lốp… cũng làm chênh lệch bảng giá xe tải van giữa các dòng xe. Xe càng nhiều tính năng, giá càng nhỉnh hơn nhưng đổi lại người dùng được trải nghiệm vận hành an toàn, hiện đại.
1.4. Biến động thị trường, chi phí sản xuất, thuế phí
Năm 2025, thị trường xe thương mại chịu ảnh hưởng từ biến động nguyên vật liệu, chi phí vận hành nhà máy, cộng thêm chính sách thuế phí tại Việt Nam. Đây cũng là lý do tại sao giá xe tải van liên tục thay đổi, thậm chí giữa các đại lý cùng thương hiệu vẫn có sự chênh lệch. Người mua nên theo dõi bảng giá thường xuyên và chọn thời điểm phù hợp để tiết kiệm chi phí.

Xem thêm: Xe tải van cũ giá tốt: Những điều cần kiểm tra trước khi mua
1.5. So sánh bảng giá xe tải van giữa các thương hiệu phổ biến năm 2025
Thương hiệu | Phân khúc chính | Ưu điểm nổi bật | Khoảng giá tham khảo năm 2025 |
SRM | Xe van nhỏ gọn, linh hoạt | Tiết kiệm nhiên liệu, giá mềm | 275 – 378 triệu |
Teraco | Xe tải van tầm trung | Động cơ khỏe, bền bỉ | 324,5 – 399 triệu |
Kenbo | Xe giá rẻ, phổ thông | Dễ vận hành, chi phí thấp | Liên hệ |
Thaco | Xe lắp ráp trong nước | Bảo hành tốt, phụ tùng sẵn | Liên hệ |
Bảng trên cho thấy mỗi thương hiệu đều có phân khúc riêng, mức giá dao động tùy thuộc vào cấu hình động cơ, dung tích thùng và chính sách bán hàng.
2. 4 hãng xe tải van được ưa chuộng trên thị trường
Khi tìm hiểu bảng giá xe tải van, điều mà hầu hết khách hàng quan tâm là sự cân bằng giữa chi phí đầu tư, hiệu suất sử dụng và giá trị vòng đời phương tiện. Hiện nay, trên thị trường Việt Nam, bốn cái tên SRM, Teraco, Kenbo và Thaco đang được người mua lựa chọn nhiều nhất.
2.1. SRM
- Ưu điểm nổi bật
Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt: SRM được tối ưu để xoay trở dễ dàng trong ngõ nhỏ, khu phố đông đúc, phù hợp giao hàng thương mại điện tử, đồ tiêu dùng nhanh (FMCG).
Tiết kiệm chi phí vận hành: Động cơ dung tích nhỏ, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng định kỳ thấp. Khi so sánh bảng giá xe tải van, SRM thường có mức giá ở ngưỡng dễ tiếp cận nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cơ bản.
Khoang chứa hợp lý: Dù kích thước tổng thể nhỏ, khoang hàng vẫn đủ rộng để chở nhiều kiện carton, đồ gia dụng nhỏ gọn hoặc hàng online.
Trang bị vừa đủ: Có máy lạnh, hệ thống giải trí cơ bản, cửa trượt hông tiện lợi cho việc bốc dỡ.
- Nhược điểm
Không phải lựa chọn tối ưu cho chở nặng đường dài, khả năng chịu tải liên tục còn hạn chế.
Độ hoàn thiện, cách âm chưa thật sự vượt trội so với các dòng cao cấp.
2.2. Teraco
- Ưu điểm nổi bật
Động cơ khỏe, khung gầm cứng cáp: Khả năng chịu tải ổn định, đặc biệt khi đi đường dài, leo dốc hoặc vận chuyển ở vùng ven.
Khoang hàng rộng rãi: Cho phép xếp được nhiều kiện lớn, phù hợp các ngành hàng như điện máy, đồ nội thất, vật tư xây dựng nhẹ.
Khả năng tùy biến: Có nhiều phiên bản thùng hàng từ thùng kín đến thùng kệ, điều này giúp người dùng tiết kiệm chi phí độ chế.
Độ bền theo thời gian: Thường ít hỏng vặt khi bảo dưỡng đúng định kỳ.
- Nhược điểm
Bảng giá xe tải van của Teraco thường cao hơn nhóm phổ thông như Kenbo, SRM.
Trọng lượng xe nặng hơn, mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn một chút so với xe nhỏ gọn.
Phụ tùng đầy đủ nhưng chưa phủ rộng bằng các hãng nội địa lớn như Thaco.

2.3. Kenbo
- Ưu điểm nổi bật
Giá mua ban đầu cạnh tranh: Khi so sánh bảng giá xe tải van, Kenbo thường nằm ở mức thấp nhất, giúp chủ xe nhanh thu hồi vốn.
Chi phí bảo dưỡng thấp: Phụ tùng thay thế phổ biến, sửa chữa đơn giản.
Vận hành dễ dàng: Xe nhỏ gọn, dễ lái, phù hợp những ai mới chuyển từ xe máy lên xe tải.
- Nhược điểm
Trang bị cơ bản, ít tính năng an toàn, tiện nghi so với các thương hiệu khác.
Khả năng chở nặng và độ bền lâu dài không mạnh bằng Teraco hay Thaco.
Cách âm, sự thoải mái cho tài xế trong những chuyến dài còn hạn chế.
2.4. Thaco
- Ưu điểm nổi bật
Mạng lưới bảo hành phủ rộng: Từ thành phố đến tỉnh nhỏ đều có chi nhánh hoặc đối tác của Thaco, giúp việc bảo dưỡng, sửa chữa nhanh chóng.
Hoàn thiện cao: Thiết kế chắc chắn, nội thất tiện nghi hơn, khoang lái thoải mái cho tài xế.
Trang bị an toàn đa dạng: Nhiều mẫu có ABS, cảm biến hỗ trợ lùi, camera quan sát, nâng cao tính chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
Giữ giá tốt khi bán lại: Sau 3–5 năm, xe Thaco thường có giá bán lại cao hơn các thương hiệu khác, bù đắp một phần chi phí đầu tư ban đầu.
- Nhược điểm
Bảng giá xe tải van của Thaco thường cao hơn Kenbo và SRM.
Nếu ngân sách hạn chế, khách hàng có thể phải cân nhắc giữa bản đủ tính năng và bản tiêu chuẩn.
Bảng giá xe tải van năm 2025 phản ánh rõ xu hướng thị trường, mỗi thương hiệu đều có ưu nhược điểm và phân khúc riêng. Nếu bạn quan tâm đến chi phí đầu tư ban đầu, Kenbo và SRM là lựa chọn hợp lý. Nếu ưu tiên độ bền và dịch vụ hậu mãi, Thaco và Teraco lại là sự đầu tư lâu dài. Nếu bạn còn bất kì thắc mắc nào, vui lòng liên hệ Ô tô Van để được tư vấn chi tiết.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Ô TÔ THÁI PHONG
- Thái Phong – Showroom trụ sở: Số TT36 – Đường CN9, KCN Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Hà Nội(xem bản đồ)
- Gara – Xưởng Sửa chữa Bảo Hành: Số TT36 – Đường CN9, KCN Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Hà Nội(xem bản đồ)
- Hotline bán hàng: 0977 83 6688
- Hotline xưởng dịch vụ: 097 471 6699
- Hotline hỗ trợ kỹ thuật: 0931 741 555
- Hotline Khiếu nại: 0974 799 699
- Điện thoại bàn: 0242 249 699